Characters remaining: 500/500
Translation

nhài quạt

Academic
Friendly

Từ "nhài quạt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa một cách sử dụng riêng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Nghĩa đầu tiên:

Nhài quạt một mảnh kim loại hình tròn, thường được sử dụng để giữ hai đầu của cái suốt trong quạt giấy. Quạt giấy một vật dụng rất phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt trong những ngày nóng bức hoặc trong các lễ hội. Nhài quạt giúp cho quạt có thể mở ra gập lại dễ dàng.

2. Nghĩa thứ hai:

Nhài quạt cũng có thể chỉ vết trắng thành tậtlòng đen mắt. Đây một thuật ngữ trong y học dùng để mô tả một hiện tượng bất thường trong mắt, có thể gây ảnh hưởng đến thị lực.

Phân biệt từ liên quan:
  • Các biến thể của từ: Trong một số trường hợp, từ "nhài" có thể được sử dụng một mình không cần kết hợp với từ "quạt".
  • Từ gần giống: Có thể nhắc đến các bộ phận khác của quạt như "cán quạt" hay "khung quạt".
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh sử dụng thứ hai, có thể dùng từ "tật" để nói về tình trạng của mắt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể sử dụng từ "nhài quạt" khi muốn nói đến các vấn đề liên quan đến quạt giấy trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa dân gian.
  • Trong ngữ cảnh y học, có thể mô tả nhài quạt như một triệu chứng của một số bệnh liên quan đến mắt.
  1. d. 1. Mảnh kim loại hình tròn giữ hai đầu cái suốt của quạt giấy. 2. Vết trắng thành tậtlòng đen mắt.

Comments and discussion on the word "nhài quạt"